Có 1 kết quả:

調養 điều dưỡng

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nuôi nấng chăm sóc cho thân thể được bình thường. Người chăm bệnh nhân gọi là Điều dưỡng viên.

Bình luận 0